Hiển thị:
24
25
50
75
100
Sắp xếp:
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Bình chọn (Cao nhất)
Bình chọn (Thấp nhất)
Kiểu (A - Z)
Kiểu (Z - A)
TUA VÍT LỰC ĐỊNH LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế cho phép sử dụng trong môi trường ngành điện với vỏ bọc dụng cụ cách điện 1000V
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Khả năng cách điện lên đến 1000V
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu trượt giúp ngăn chặn sự quá lực
Điều chỉnh lực siết dễ dàng với thang chia lực hiển thị rõ ràng
Không bao gồm tính năng siết ngược chiều kim đồng hồ
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
S.I. MODEL
RTDZ260CN
RTDZ500CN
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
60~260
100~500
GRAD.
2
5
METRIC MODEL
26RTDZ
50RTDZ
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
6~26
10~50
GRAD.
0.2
0.5
APPLICABLE SCREW
SMALL SCREW
M4(M4.5)
M5,M6
TAPPING SCREW
M4
(M4.5)
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
150
183
GRIP
L1
110
126
W1
32
33.2
W2
39
47
SHAPE
HEXAGON
OCTAGON
D1
42
50
D3
12
D4
30
35
D5
30.5
33
WEIGHT [kg]
0.22
0.38
Lưu ý :
Không bao gồm đầu Bits. Tham khảo các loại đầu Bits sản xuất bởi Tohnichi,vui lòng xem tại đây
TUA VÍT LỰC ĐỊNH LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được th..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RNTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế cách điện 1000V cho các công việc trong ngành điện
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cài đặt sẵn lực siết
Khả năng cách điện 1000V, chống điện giật cho người sử dụng
Đặc tính tương tự như model RTDZ nhưng dải lực sử dụng cao hơn
Khi đạt đến lực siết cài đặt, cơ cấu trượt ( Rotary slip ) ngăn chặn sự quá lực
Cài đặt sẵn lực siết nên phù hợp sử dụng trên các dây chuyền sản xuất
Hình dạng đặc thù của tay nắm giúp chống trượt khi sử dụng lâu
Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả khu vực EU. Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
MODEL
RNTDZ260CN
RNTDZ500CN
RANGE[cN・m]
MIN.~MAX.
100~260
200~500
RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
10~26
20~50
RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
10~22
20~40
APPLICABLE SCREW
SMALL SCREW
M4(M4.5)
M4
TAPPING SCREW
M5,M6
(M4.5)
Dimension [mm]
BODY
L1
120
134
OVERALL LENGTH
L2
126
140
BODY
L3
10
15
GRIP
W1
32
33.5
W2
40
47.5
BODY
D1
42
50
D2
5
6
D3
12
D4
23
26
D5
30.5
33
WEIGHT [Kg]
0.24
0.34
Lưu ý :
Đầu Bits là được bán rời. Để tham khảo các đầu Bits sản xuất bởi Tohnichi, vui lòng xem tại đây
TUA VÍT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI
Model: RNTDZ
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Được thiết kế c..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao su bên ngoài
Đồng hồ đo điện tử đảm bảo độ chính xác cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M201
1/2"
1/2"
520g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao..
Liên hệ
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I. MODEL
PQLZ25N
PQLZ100N4
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
GRAD.
0.25
1
METRIC MODEL
225PQLZ
900PQLZ4
TORQUE RENGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~900
GRAD.
2.5
10
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN SIẾT LỰC CÁCH ĐIỆN 1000V TOHNICHI PQLZ
Model: PQLZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Khả năng các..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế làm trong môi trường điện, cách điện AC1000V
Khả năng cách điện Max AC1000V ngăn người tai nạn bởi bị điện giật
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Accuracy ±3%
MODEL
QSPZ25N
QSPZ100N4
S.I. RANGE[N・m]
MIN.~MAX.
5~25
20~100
METRIC RANGE[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~250
200~1000
AMERICAN RANGE[lbf・in]
MIN.~MAX.
50~200
100~750
MAX. HAND FORCE[N]
143
350
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH(L)
155
255
OVERALL LENGTH(L')
227
334
SQ. DRIVE(a)
9.53
12.7
SQ. DRIVE(b)
11
14
HEAD(R)
15.5
19.5
HEAD(h)
24.5
34.5
HEAD(S)
26.5
32.5
BODY(m)
23
31.2
BODY(n)
14.2
17.2
BODY(φD)
30
38
WEIGHT[kg]
0.28
0.8
CẦN XIẾT LỰC CÀI SẴN CÁCH ĐIỆN TOHNICHI QSPZ
Model: QSPZ
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụng cụ với màn hình hiển thị LED, cho phép dụng cụ làm việc ở những khu vực thiếu sáng.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Có thể lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua cổng USB
Giao diện trực quan, đèn LED cảnh báo hiển thị mức độ lực siết hiện tại đề phòng sự quá lực
Thân dụng cụ được làm từ Aluminum làm tăng độ cứng chắc và độ bền
Với chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, cho phép sản phẩm sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C
Phần mềm nhận dạng Excel là công cụ nhập dữ liệu cho quản lý dữ liệu Excel® . Có thể được dowload miễn phí.
Các đầu siết chuyển đổi được cung cấp bởi Tohnichi mang đến nhiều sự lựa chọn tốt nhất ch người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CPT20X10D-G
CPT50X12D-G
CPT100X15D-G
CPT200X19D-G
CPT280X22D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
4~20
10~50
20~100
40~200
56~280
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
40~200
100~500
200~1000
400~2000
560~2800
1 DIGIT
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
0.4~2
1~5
2~10
4~20
5.6~28
1 DIGIT
0.002
0.005
0.01
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
36~180
100~440
200~880
360~1700
500~2400
1 DIGIT
0.2
0.5
1
0.2
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
3~14.5
7.5~36
15~73
30~150
42~200
1 DIGIT
0.02
0.05
0.1
0.2
MAX. HAND FORCE [N]
81.6
196.9
275.5
428.3
466.7
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
245
254
363
467
600
OVERALL LENGTH
L'1
280.5
282.5
384.5
475.5
591.5
L'2
330
339
475.5
556
700
SQ. DRIVE
a
9.5
12.7
19
b
11
15.5
23
HEAD
C
32
40
63
h
32
40
55
WEIGHT [kg]
0.63
0.65
0.85
1.37
1.76
MODEL
CPT20X10D-G-SET
CPT50X12D-G-SET
CPT100X15D-G-SET
CPT200X19D-G-SET
CPT280X22D-G-SET
STANDARD ACCESSORIES
RATCHET HEAD
TQH10D
TQH12D
TQH15D
TQH19D
TQH22D
STORAGE CASE
CPT Small case (844)
CPT Large case (845)
BATTERY
AA Ni-mh Battery x 2
CỜ LÊ CÂN LỰC HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CPT / CPT-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản
Dụn..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cờ lê siết lực đo góc hiển thị điện tử với Snug-Torque và chức năng cài đặt góc siết. Thậm chí thích hợp tùy chỉnh cho kết nối Bluetooth trên các thiết bị CTA2-BT / CTA2-G-BT
Được ứng dụng cho kiểm soát góc siết bu lông trên các dây chuyền sản xuất, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng.
Bao gồm phần mềm quản lý dữ liệu thông qua PC
Khi lực siết vượt qua ngưỡng lực cài đặt Snug-Torque, giá trị trên màn hình hiển thị giá trị góc siết,khi đạt đến góc cài đặt, âm báo sẽ tắt và đèn LED phát sáng báo hiệu đã đử góc siết.
Các chức năng trên dụng cụ CTA và CTA-P có thể thao tác dễ dàng với một phím bấm để điều chỉnh Snug - Torque và góc siết.
Sản phẩm có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu bao gồm cả khu vực EU
Được thiết kế chế tạo theo các tiêu chuẩn ISO 6789 Type I Class C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
CTA50N2×12D-G
CTA100N2×15D-G
CTA200N2×19D-G
CTA360N2×22D-G
CTA500N2×22D-G
CTA850N2×32D-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. ~ MAX.
(2.5)10~50
(5)20~100
(10)40~200
(18)72~360
(25)100~500
(43)170~850
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.4
0.5
1
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN. ~ MAX.
(25)100~500
(50)200~1000
(100)400~2000
(180)720~3600
(250)1000~5000
-
1 DIGIT
0.5
1
2
4
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN. ~ MAX.
(0.25)1~5
(0.5)2~10
(1)4~20
(1.8)7~36
(2.5)10~50
(4.3)17~85
1 DIGIT
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN. ~ MAX.
(22.5)100~450
(45)200~900
(88)350~1750
(159)640~3150
(220)880~4400
-
1 DIGIT
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN. ~ MAX.
(1.85)7.5~36.5
(3.8)15~75
(7.5)30~150
(13)52~260
(18)72~360
(31)124~620
1 DIGIT
0.05
0.1
0.2
0.5
1
ANGLE MEASURING
RANGE
MIN. ~ MAX.
0~999°
1 DIGIT
1°
ANGLE ACCURACY
±2° + 1 Stelle (Winkelgeschwindigkeit 30°/s ~ 180°/s beim Drehen der Schraube um 90°)
MAX. HAND FORCE[N]
196.9
275.5
428.3
498.6
549.5
608
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
254
363
467
722
910
1398
OVERALL LENGTH
L’
282
384
475
713
949
1387
HEAD
d3
12
15
19
22
32
WEIGHT[kg]
0.58
0.63
0.78
1.13
4
5.14
Accuracy ±1%
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CTA2/CTA2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
ĐẶC TÍNH CHUNG :..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Truyền dữ liệu lực xiết qua hệ thống kết nối wireless module bluetooth
- Theo dõi góc xiết và điểm đạt lực
- Giao thức kết nối 2 chiều : nhận tín hiệu yêu cầu lực xiết và phản hồi trạng thái lực về PC sau khi hoàn thành.
- Cho phép kết nối với phần mềm TDMS ( Bán riêng ) để xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu lực xiết .
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-BTA
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-BTA
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-BTA
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-BTA
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-BTA
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-BTA
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-BTA
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-BTA
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC TRUYỀN DỮ LIỆU TOHNICHI
Model: CEM3-GBTA
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ T..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
2.4/5 GHz wireless LAN tương thích với phiên bản CEM3-G
Tuân theo tiêu chuẩn IEEE 802.11
Bao gồm cả 2 phiên bản dùng để kiểm tra hoặc dùng để xiết lực.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
Duplex Communication
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G-WF
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G-WF
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G-WF
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G-WF
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G-WF
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G-WF
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G-WF
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G-WF
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CẦN XIẾT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: CEM3-G-WF
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dùng để kiểm tra lực xiết, sử dụng cảm biến để tính toán cho ra kết quả lực xiết ban đầu đã áp dụng đảm bảo chính xác kết quả đo.
Lưu dữ liệu lên đến 999 lần xiết và cho phép truy xuất thông qua cổng kết nối RS232C.
Cho phép kết nối với phần mềm TDMS giúp kiểm soát lực xiết 1 cách toàn diện có hệ thống.
CTB2-BT / CTB2-G-BT, có thể gửi dữ liệu qua Bluetooth (R).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CTB10N2x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CTB20N2x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CTB50N2x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CTB100N2x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CTB200N2x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CTB360N2x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CTB500N2x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CTB850N2x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ ĐIỆN TỬ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model : CTB2-G
Xuất xứ: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ T..
Liên hệ
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dễ dàng cài đặt lực xiết với thang chia lực hiển thị trên dụng cụ
- Mô tơ không chổi than với độ bền vận hành cao, giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
- Tự ngắt khi đạt lực, hộp đếm số lần xiết với trạng thái OK/NOK giúp quản lý chất lượng dễ dàng.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±5%
S.I.
Model
Torque Range
Free Speed Rpm
Applicable screw size
Lenhth
Weight
[cN・m]
Grad
High
Low
Standard
High strength
mm
Kg
DU30CN
10-30
0.5
1500
1050
M2 (M2.2)
(M1.8) M2
281
0.6
DU60CN
20-60
1
1500
1050
M2.5, M3
(M2.2) M2.5
281
0.6
DU100CN
40-100
2
1400
980
(M3.5)
M3 (M3.5)
281
0.6
DU250CN
100-250
5
1200
840
M4 (M4.5)
M4
305
0.82
TUA VÍT LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: DU
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TCC100N2-G
TCC100N2-D-G
TCC500N2-G
TCC1000N2-G
CH
1
2
1
2
1
2
1
2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
4~100
1~25
4~100
cN・m
20~600
20~500
4~100
50~1000
20~500
1 DIGIT
0.01
0.002
0.01
cN・m
0.05
0.05
0.01
0.1
0.05
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
40~1000
10~250
40~1000
2~60
200~5000
40~1000
500~10000
200~5000
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
35.5~885
9~220
35.5~885
2~50
180~4400
36~880
445~8800
180~4400
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
MEASURABLE EFFECTIVE LENGTH L[mm]
575
482
575
482
1035
769
1700
1212
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
12.7
6.35
19.05
12.7
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
714
1206
1906
OVERALL WIDTH
B
388
502
574
OVERALL HEIGHT
H
375
430
526
BODY
L1
480
710
1000
B1
270
355
400
H1
230
283
328
WEIGHT [kg]
35
75
115
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□12.7 - □9.53
□19.05 - □12.7
□12.7 - □9.53
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)
-HEX(FEMALE)
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢ..
Liên hệ